Characters remaining: 500/500
Translation

quang tuyến

Academic
Friendly

Từ "quang tuyến" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "quang" "tuyến".

vậy, "quang tuyến" có thể hiểu đường truyền ánh sáng hoặc các bức xạ khác từ nguồn đến nơi thu nhận. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực vật , quang học công nghệ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ánh sáng từ đèn chiếu qua quang tuyến đến mắt chúng ta."

    • đây, "quang tuyến" chỉ đường truyền ánh sáng từ nguồn sáng (đèn) đến nơi tiếp nhận (mắt).
  2. Câu nâng cao: "Trong nghiên cứu quang học, việc phân tích quang tuyến giúp chúng ta hiểu hơn về cách ánh sáng tương tác với các vật liệu khác nhau."

    • đây, "quang tuyến" được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu phân tích ánh sáng.
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Quang tuyến có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "quang tuyến truyền dẫn", "quang tuyến hội tụ", chỉ các mô hình khác nhau của việc truyền ánh sáng.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Quang học: Đây lĩnh vực nghiên cứu về ánh sáng, liên quan đến "quang tuyến".
  • Bức xạ: một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm cả ánh sáng các dạng năng lượng khác.
Chú ý:
  • "Quang tuyến" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khoa học, nên có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Học sinh cần phân biệt giữa "quang tuyến" các thuật ngữ khác như "quang phổ" (phạm vi các bước sóng ánh sáng) hay "quang điện" (hiện tượng điện từ ánh sáng).
  1. dt (H. tuyến: chỉ, đường) Đường truyền ánh sáng hoặc các bức xạ khác từ nguồn đến chỗ thu: Chiếu quang tuyến X.

Comments and discussion on the word "quang tuyến"